Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:22 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 91 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 94 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,587.00 -210.00 | 17,724.00 -190.00 | 18,352 153.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,570 -251.00 | 18,753 -168.00 | 19,340 -131.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,965 106.24 | 25,229 119.14 | 25,831 -66.08 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,532.00 3.00 | 3,654.00 22.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,711.00 58.00 | 3,841.00 -88.00 |
Euro | EUR | 27,610 474.60 | 27,721 311.51 | 28,261 -292.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,046 -151.00 | 32,337 90.00 | 32,831 -376.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,811.00 -84.00 | 2,868.80 -55.20 | 3,039.00 24.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 313.26 4.26 | 325.55 4.55 |
Yên Nhật | JPY | 209.40 2.40 | 210.90 3.21 | 214.45 -1.97 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.64 | 0.00 -5.71 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -18.39 | 18.94 18.94 | 23.45 1.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,526 | 79,530 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 0.08 | 2.66 0.21 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,065.00 | 1,107.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,234.16 | 5,375.00 5,375.00 | 5,849.00 121.60 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 -109.26 | 0.00 -2,793.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,466.00 1.00 | 16,466.00 -82.00 | 16,981.00 146.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 2.00 | 504.00 13.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 286.04 -24.36 | 397.30 51.42 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,134.07 | 6,374.79 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,713.01 2,713.01 | 2,826.20 2,826.20 |
Đô la Singapore | SGD | 17,082.00 -64.00 | 17,237.00 -9.00 | 17,508.00 54.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -715.00 | 733.00 15.00 | 0.00 -761.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -804.00 | 0.00 -901.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,970 40.00 | 22,980 20.00 | 23,140 -20.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,582,000 | 5,570,000 | 5,618,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,355.00 | 1,410.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.